Recent Searchs...
new zealander 辨證 lycopod 偽證 陪隸 eucharistic 暗寫 借寫 proscribe decoration tattooer 拜壽 拜服 拜職 拜表 immortality great victoria desert 拜託 拜謁 littoral 班史 班班 班駮 拜謝 skyrocket 拜跪 拜迎 褒拜 侍宴 侍婢 侍衛 侍讀 lăn imperialism 豹騎 哀絲號竹 爆竹




VNDIC.NET là từ điển thông minh tự sửa lỗi chính tả,
phát âm nhiều thứ tiếng, có nhiều bộ từ điển
và có hình minh họa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.